Để có thể viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh hay và đạt điểm cao, chúng ta cần lập một dàn ý chặt chẽ, đầy đủ nhưng không lan man. Bạn có thể tham khảo dàn ý minh hoạ dưới đây:
II. Mẫu câu bài viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh
1. Among all the subjects I've studied, I like … most: Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn … nhất.)Ví dụ: Among all the subjects I've studied, I like Mathematics most. (Trong tất cả các môn tôi từng học, tôi thích môn Toán nhất.)
2. I find + môn học + to be a … subject: Tôi cảm thấy môn … là một môn … Ví dụ: I find Mathematics to be a fascinating and rewarding subject. (Tôi cảm thấy Toán học là một môn học hấp dẫn và đáng theo đuổi.)
3. I have always been drawn to + N + of + môn học: Tôi luôn bị thu hút bởi … của môn …Ví dụ: I have always been drawn to the logical and precise nature of Mathematics. (Tôi luôn bị thu hút bởi tính logic và chính xác của Toán học.)
4. Môn học + has taught me + the importance of + N: Môn … đã cho tôi thấy tầm quan trọng của …Ví dụ: Mathematics has taught me the importance of attention to detail and accuracy in any endeavor. (Toán học đã cho tôi thấy tầm quan trọng của sự tỉ mỉ và tập trung vào chi tiết trong bất kỳ công việc nào.)
5. I consider myself fortunate to have dedicated and inspiring + môn học + teachers + who …: Tôi cảm thấy bản thân thật may mắn khi có những giáo viên … tận tâm và đầy cảm hứng, người mà…Ví dụ: I consider myself fortunate to have dedicated and inspiring Mathematics teachers who fuel my passion for the subject. (Tôi thấy mình thật may mắn khi có những giáo viên Toán học tận tâm và đầy cảm hứng, họ là nguồn động lực thúc đẩy đam mê của tôi với môn học này.)
6. My passion for + môn học + has motivated me + to V-inf: Đam mê … đã thúc đẩy tôi …Ví dụ: My passion for Mathematics has motivated me to pursue further studies and explore advanced topics in the subject. (Đam mê Toán học đã thúc đẩy tôi tiếp tục học hỏi và khám phá các chủ đề nâng cao trong môn học này.)
7. Studying + môn học + has give me the confidence + to V-inf: Học … đã giúp tôi tự tin … Ví dụ: Studying Mathematics has given me the confidence to tackle challenges and approach problems with a methodical mindset. (Học Toán học đã giúp tôi tự tin đối mặt với thách thức và tiếp cận các vấn đề với tư duy phương pháp.)
8. Through + môn học, I have discovered my love for + N/V-ing: Nhờ môn …, tôi đã khám phá tình yêu với …Ví dụ: Through Mathematics, I have discovered my love for research and exploration, seeking answers to thought-provoking questions. (Nhờ Toán học, tôi đã khám phá tình yêu với nghiên cứu và khám phá, tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi đáng suy ngẫm.)
9. Overall, môn học + is not just a subject for me; it's a …: Nói chung, … không chỉ là môn học đối với tôi, đó là …Ví dụ: Overall, Mathematics is not just a subject for me; it's a lifelong pursuit that enriches my intellectual growth. (Toán học không chỉ là một môn học đối với tôi; đó là một thứ tôi theo đuổi cả đời để phát triển trí tuệ của bản thân.)
Đoạn văn mẫu 5: Môn khoa học máy tính
My favorite subject is computer science. I enjoy it because it offers endless possibilities for innovation and creativity. It covers programming, data analysis, algorithm design, software development, and AI. Professor Allen’s interactive classes and Dr. White’s insights into cutting-edge technologies are highly motivating. I feel inspired and challenged by the critical thinking and problem-solving required. The thing I like most about computer science is creating software solutions with real-world impact. In conclusion, computer science is my favorite subject. I highly recommend it to anyone who enjoys technology and innovation.
Môn học yêu thích của tôi là khoa học máy tính. Tôi thích nó vì nó mang lại khả năng đổi mới và sáng tạo vô tận. Nó bao gồm lập trình, phân tích dữ liệu, thiết kế thuật toán, phát triển phần mềm và AI. Các lớp học tương tác của Giáo sư Allen và những hiểu biết sâu sắc của Tiến sĩ White về các công nghệ tiên tiến mang lại động lực rất lớn. Tôi cảm thấy được truyền cảm hứng và được thử thách bởi tư duy phê phán và giải quyết vấn đề cần thiết. Điều tôi thích nhất ở khoa học máy tính là tạo ra các giải pháp phần mềm có tác động đến thế giới thực. Tóm lại, khoa học máy tính là môn học yêu thích của tôi. Tôi đặc biệt giới thiệu nó cho những ai thích công nghệ và đổi mới.
Bài viết đã cung cấp từ vựng, dàn ý và bài mẫu viết đoạn văn bằng tiếng Anh về môn học yêu thích nhất. Tham khảo thêm khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề luyện viết rất thú vị và thân quen, phù hợp để cải thiện kỹ năng viết, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được vốn từ vựng và mẫu câu phong phú để dễ dàng đạt điểm cao. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT
Bài luyện tập viết về món ăn yêu tích bằng tiếng Anh
Hi vọng sau bài viết này, bạn đã tìm thấy những kiến thức hữu ích cho chủ để món ăn yêu thích bằng tiếng Anh. FLYER xin tổng hợp lại những lưu ý quan trọng khi bạn viết về món ăn như sau:
Chúc các bạn học tập tốt và ăn thật ngon. Đừng bỏ lỡ Phòng luyện thi ảo FLYER để cùng cải thiện kỹ năng tiếng Anh bằng vô vàn trò chơi hấp dẫn. Kho bài tập được biên soạn độc quyền dưới hình thức game vô cùng thú vị sẽ không làm bạn thất vọng!
Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo FLYER, quý phụ huynh vui lòng liên hệ trang Facebook của FLYER hoặc hotline 0868793188.
Tên các món ăn cơ bản của Việt Nam trong tiếng Anh
Cuối cùng là các món ăn có thể dịch trực tiếp sang tiếng Anh vì nghĩa mặt chữ đã đủ để người nghe, người đọc hình dung ra món ăn ta muốn nói tới. Cùng tham khảo tên Tiếng Anh một số món ăn của Việt Nam sau đây nhé.
Ngoài ra, với những món ăn khác phức tạp hơn, chúng ta có thể sử dụng những từ vựng cơ bản trên kết hợp với các từ chỉ cách chế biến hay các nguyên liện khác.
Tham khảo thêm hơn 100+ từ vựng đồ ăn trong tiếng Anh.
Tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Anh
Một trong những thử thách khi kể về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh chính là không biết cách gọi tên những món ăn vốn quen thuộc trong Tiếng Việt, vậy hãy cùng chúng mình điểm qua tên các món ăn Việt Nam trong tiếng Anh nhé.
Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh
Khi sử dụng các cấu trúc viết về món ăn yêu thích, chúng ta cần lưu ý những điểm sau:
Không nên lặp lại chủ ngữ như “this dish” nhiều lần gây nhàm chán cho người nghe. Thay vào đó, ta có thể thay thế bằng các cụm “my favorite dish”, “the dish that I like”, “this kind of soup/dessert/bakery produce” hoặc gọi thẳng tên món ăn.
Trong phân lớn trường hợp, tên một món ăn là danh từ ở dạng số ít. Tuy nhiên, tên những nguyên liệu hoặc thành phần món ăn có thể được sử dụng ở dạng số nhiều.
Trong trường hợp viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh, chúng ta nói về những sự thật chung chung như nguồn gốc, cách chế biến, tính chất của món ăn. Do vậy, thì hiện tại đơn được sử dụng.
Điều này giúp bài viết thêm sinh động cũng như lôi kéo sự chú ý của người đọc.