Tổng hợp các câu chia buồn bằng tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau:

Động viên cố gắng để đạt được mục tiêu

Keep striving for your goals. Your hard work will eventually pay off. (Hãy tiếp tục phấn đấu vì mục tiêu của bạn. Sự chăm chỉ của bạn đến cuối cùng sẽ được đền đáp thôi.)

Don’t be discouraged by setbacks. Each step forward is progress. (Đừng nản lòng vì những trở ngại. Mỗi bước tiến là sự tiến bộ.)

Embrace the challenge and use it as fuel to achieve your goals. (Chấp nhận thử thách và sử dụng nó như động lực để đạt được mục tiêu của bạn.)

I’m sure that your dedication and persistence will lead you to success. Keep pushing forward. (Sự cống hiến và kiên trì của bạn sẽ dẫn bạn đến thành công. Hãy tiếp tục tiến lên.)

Stay motivated and keep your eyes on the goal. Your efforts will be rewarded. (Hãy giữ động lực và tập trung vào mục tiêu. Nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.)

Lời chia buồn bằng tiếng Anh là gì?

Lời chia buồn bằng tiếng Anh là những cụm từ hoặc câu dùng để bày tỏ sự tiếc thương và đồng cảm khi ai đó đối diện với những tình huống khó khăn như mất người thân, việc làm, gặp vấn đề về sức khoẻ hay tài chính,… Trong những trường hợp này, các câu chia buồn thường mang tính an ủi, giúp người nghe cảm nhận được sự quan tâm và sẻ chia.

Sau đây là một số ví dụ về lời chia buồn bằng tiếng Anh:

Những mẫu câu dùng để động viên, an ủi sau khi chia buồn

It’s okay to feel sad. Take your time to heal. (Buồn bã không sao đâu. Hãy dành thời gian để hồi phục nhé.)

May you find comfort in your loving memories. (Mong bạn tìm thấy sự an ủi trong những kỷ niệm đẹp của mình.)

I hope you find moments of peace amid the sadness. (Mong bạn tìm thấy những khoảnh khắc bình yên giữa nỗi buồn.)

Healing takes time, but every day will bring a little more peace. (Hồi phục cần thời gian, nhưng mỗi ngày sẽ mang lại một chút bình yên hơn.)

The hurt you feel now will fade, and you’ll begin to heal. (Nỗi đau bạn cảm thấy hiện tại sẽ phai dần, và bạn sẽ bắt đầu hồi phục.)

Mẫu tin nhắn chia buồn bằng tiếng Anh

Good morning, Harry. I'm so sorry for your loss. If you need anything or simply want to talk, I'm here for you. Wishing you peace and strength.

Chào buổi sáng, Harry. Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn. Nếu bạn cần bất cứ điều gì hoặc chỉ đơn giản là muốn nói chuyện, tôi luôn ở đây vì bạn. Chúc bạn bình an và mạnh mẽ.

Cách gửi lời chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp trang trọng như đám tang

Trong những trường hợp trang trọng như đám tang, việc chia buồn cần thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm và trang nghiêm.

Một số cách chia buồn với người chịu mất mát bao gồm:

Please accept my deepest condolences for your loss. (Xin hãy chấp nhận lời chia buồn sâu sắc của tôi về sự mất mát của bạn.)

My deepest sympathies go out to your family. (Gửi lời chia buồn sâu sắc của tôi dành cho gia đình bạn.)

My thoughts and prayers are with you. (Tôi luôn hướng về bạn và cầu nguyện cho bạn.)

We are deeply saddened to hear about your loss. (Chúng tôi vô cùng đau buồn trước tin buồn của bạn.)

Bên cạnh đó, người học có thể bày tỏ sự kính trọng đối với người đã khuất thông qua các mẫu câu sau:

Your loved one/father/mother/… was a great person and will be deeply missed. (Người thân/bố/mẹ của bạn là một người tuyệt vời và sẽ được nhớ mãi.)

He/She will always be remembered for his/her love/kindness/devotion/… (Ông/Bà ấy sẽ luôn được nhớ đến vì tình yêu thương/sự tử tế/đóng góp của họ.)

Cách nói câu chia buồn bằng tiếng Anh trong những trường hợp đời thường

Trong những trường hợp đời thường, lời chia buồn có thể gần gũi và nhẹ nhàng hơn, nhưng vẫn cần thể hiện sự đồng cảm chân thành.

Dưới đây là một số lời chia buồn bằng tiếng Anh cho các tình huống đời thường:

I'm so sorry you're going through this. Remember, you deserve happiness and better things will come. (Tôi rất tiếc vì bạn đang trải qua chuyện này. Nhớ rằng bạn xứng đáng được hạnh phúc và những điều tốt đẹp hơn sẽ đến.)

I’m thinking of you and hoping for a rapid recovery. Take all the time you need to rest. (Tôi luôn nghĩ về bạn và hy vọng bạn sớm hồi phục. Hãy nghỉ ngơi thoải mái nhé.)

I’m sorry to hear about the cancellation. I understand how much you were looking forward to it. (Tôi rất tiếc khi nghe về việc hủy bỏ. Tôi biết bạn mong chờ điều đó nhiều như thế nào.)

It’s a tough time, but I’m confident you’ll find a way to get through this. Don’t hesitate to reach out if you need my help. (Đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ tìm ra cách vượt qua. Đừng ngần ngại liên lạc nếu bạn cần tôi giúp đỡ.)

I know you’re disappointed, but this is just a temporary setback. Keep believing in yourself. (Tôi biết bạn đang thất vọng, nhưng đây chỉ là một trở ngại tạm thời. Bạn cứ tiếp tục tin tưởng vào bản thân nhé.)

Một số lưu ý khi viết thư và tin nhắn chia buồn

Ví dụ: Tránh viết “It must be so hard to lose a loved one suddenly”, thay vào đó có thể viết "I'm deeply sorry for your loss".

Ví dụ: Tránh viết: "Everything happens for a reason", thay vào đó có thể viết “I can't imagine what you're going through, but I'm here for you”.

Ví dụ: Tránh viết “You should tell them as soon as possible, or else things will get worse”, thay vào đó có thể viết "Please let me know if there’s anything I can do to help you".

Mẫu lời chia buồn bằng tiếng Anh tại nơi làm việc

Tại nơi làm việc, người học cần nói lời chia buồn trong một số trường hợp sau:

I'm really sorry to hear about your situation. I know this is tough, but I believe new opportunities will come your way soon. (Tôi rất tiếc khi nghe về tình huống của bạn. Tôi biết đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng những cơ hội mới sẽ sớm đến với bạn.)

I’m truly sorry for the news. You’ve got a lot of talent, and I’m sure you’ll find something even better. (Tôi thực sự tiếc về tin tức này. Bạn có rất nhiều tài năng, và tôi chắc rằng bạn sẽ tìm được một công việc tốt hơn.)

Mẫu tin nhắn đáp lại lời chia buồn

Thank you for your support. It means so much to me during this time. I know it’s not the end, it’s just a new beginning.

Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. Điều đó có ý nghĩa rất lớn đối với tôi trong thời điểm này. Tôi biết rằng đây không phải là điểm kết thúc mà chỉ là một khởi đầu mới

Các bài hát tiếng Anh để vượt qua nỗi buồn

Đối với một số người, âm nhạc là một liệu pháp chữa lành hiệu quả. Vì vậy, khi ai đó đang gặp khó khăn hay buồn bã, người học có thể gửi những bài hát này để giúp họ xoa dịu một phần nỗi đau:

Bài hát giúp người nghe có thêm niềm tin vào bản thân và mạnh mẽ hơn:

Bài hát thể hiện sự sẵn lòng lắng nghe và quan tâm những khó khăn, đau buồn:

Cry on my shoulder — Super Stars

I'll stand by you — The Pretenders

Bài viết trên đã giới thiệu nhiều mẫu câu thể hiện lời chia buồn bằng tiếng Anh khác nhau phù hợp với ngữ cảnh trang trọng, đời thường, công sở, viết thư, tin nhắn,… cũng như cách đáp lại những lời chia buồn. Người học cần lựa chọn cách diễn đạt tuỳ vào mỗi tình huống giao tiếp nhằm thể hiện sự cảm thông phù hợp đối với người nghe. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp tốt hơn, người học có thể tham gia các khoá học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM.

Những câu chia buồn ngắn gọn bằng tiếng Anh

Lời chia buồn ngắn gọn phù hợp với trường hợp không thân thiết gần gũi, cần phản hồi nhanh hoặc không chắc chắn về tình trạng của người nghe. Chúng giúp thể hiện sự đồng cảm mà không làm tình huống thêm nặng nề.

Người học có thể áp dụng một số cách chia buồn đơn giản như:

I'm so sorry for your loss. (Tôi rất tiếc khi biết về sự mất mát của bạn.)

You and your family are in my thoughts. (Bạn và gia đình luôn trong suy nghĩ của tôi.)

Sending you love and strength during this hard time. (Gửi đến bạn tình yêu và sức mạnh trong khoảng thời gian khó khăn này.)

I'm thinking of you and wishing you peace and comfort. (Tôi luôn nghĩ về bạn và chúc bạn tìm được sự bình yên và an ủi.)

Wishing you strength to get through this. (Chúc bạn mạnh mẽ vượt qua điều này.)

I’m truly sorry for what you're going through. (Tôi thật sự tiếc vì những gì bạn đang trải qua.)