Bạn đang băn khoăn không biết chọn tên Tiếng Anh nào nghe sang xịn mịn? Bạn không biết cái tên nào hợp với con người mình? Vậy thì trong bài viết này Pasal sẽ đem đến 100 tên Tiếng Anh hay cho nữ cực ý nghĩa nhé!

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa mặt trăng

- Luna: Mặt trăng (tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý)

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thông thái, cao quý

- Alice/ Adelaide: người phụ nữ cao quý

- Bertha: thông thái, nổi tiếng

- Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

- Freya: tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

- Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

- Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo các loài hoa

- Lily/ Lil/ Lilian/ Lilla: hoa ly

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thần thoại

- Penelope (tiếng Hy Lạp): tên người vợ của Ulysses - anh hùng Chiến tranh thành Troy, nổi tiếng với sự thông thái.

- Althea: xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp và thơ ca mục vụ.

- Ariadne (thần thoại Hy Lạp): thánh thiện nhất

- Aphrodite: Nữ thần tình yêu của Hy Lạp.

- Cassandra hay Kassandra: Con gái của vua Priam thành Troy - người có thể dự đoán tương lai.

- Chitrangada: Vợ của hoàng tử Pandava Arjuna

tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nữ:

Người phụ nữ quý phái, duyên dáng

Khởi nguồn từ mùa xuân thênh thang

Sáng dạ, trong trắng, tinh khiết

Người đồng cảm, biết yêu thương

Trong sạch, thánh thiện, tốt lành

Phượng hoàng kiêu ngạo và mạnh mẽ

Màu đỏ – màu của tình yêu, lãng mạn

Trên đây là 100 cái tên Tiếng Anh cực hay và ý nghĩa dành cho các bạn nữ. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn chọn được một cái ưng ý cho mình. Và đừng quên ghé thăm website http://ielts.pasal.edu.vn/ để khám phá thêm nhiều kiến thức mới về Tiếng Anh nhé!

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa lãng mạn

- Scarlett: màu đỏ - màu của tình yêu

- Amora (tiếng Tây Ban Nha)/ Ai (tiếng Nhật)/ Cer (tiếng Wales): tình yêu

- Darlene: Người yêu/ người thân yêu

- Kalila (tiếng Ả Rập): đấng tình yêu

- Yaretzi(tiếng Aztec): luôn được yêu thương

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo hình ảnh thiên nhiên

- Esther: ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

- Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa

- Lucasta: ánh sáng thuần khiết

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

- Alexandra: người trấn giữ, người bảo vệ

- Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực

- Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh

- Matilda: sự kiên cường trên chiến trường

- Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tâm linh

- Angelique: Như một thiên thần

Ít người để ý Quang Dũng có họ độc lạ nên tên của Bảo Nam cũng vô cùng ý nghĩa.

Tên tiếng Anh hay cho nữ thể hiện tình cảm, tính cách con người

- Agnes/ Jezebel/ Keelin: trong sáng

- Bianca/ Blanche: trắng, thánh thiện

- Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

- Dilys/ Ernesta: chân thành, chân thật, nghiêm túc

- Eulalia: (người) nói chuyện ngọt ngào

- Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành

- Guinevere: trắng trẻo và mềm mại

- Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm

- Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa đẹp

- Bella/ Bellezza/ Belinda/ Bonita/ Fayre/ Isa/ Jacintha/ Jolie/ Linda/ Mei/ Orabelle/ Rachel: Đẹp

- Abigail : Niềm vui của một người cha, đẹp đẽ.

- Calixta: Đẹp nhất/ đáng yêu nhất

- Donatella: Một món quà tuyệt đẹp

- Ellie: Ánh sáng chói lọi/ người phụ nữ đẹp nhất

- Kaitlyn: Thông minh, xinh đẹp

- Kiyomi: Trong sáng và xinh đẹp

- Lillie: Thanh khiết, xinh đẹp

- Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng và dễ mến

- Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc, may mắn

- Ratih: Đẹp nhất/ đẹp như thần

- Rosalind/ Rosaleen: Hoa hồng đẹp

- Tegan: Người thân yêu/ người yêu thích

- Ulani: Rất đẹp/ một vẻ đẹp trời cho

- Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo âm nhạc

- Aarohi: Một giai điệu âm nhạc.

- Alva Priya: Người yêu âm nhạc

- Prati: Một người đánh giá cao và yêu âm nhạc

Tên tiếng Anh hay cho nữ giống người nổi tiếng

- Charlotte: Người đàn ông tự do

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa tôn giáo

- Elizabeth: lời thề của Chúa/ Chúa đã thề

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

- Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn

- Kerenza: tình yêu, sự trìu mến

- Philomena: được yêu quý nhiều

- Viva/Vivian: sự sống, sống động

- Winifred: niềm vui và hòa bình

Tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ

- Maeby: Vị đắng hoặc ngọc trai

Tên tiếng Anh hay cho nữ kiểu cổ điển

- Cora: Cái tên này là sáng tạo của tác giả cuốn ‘Last of The Mohicans’ - James

- Fenimore Cooper: Nhân vật dũng cảm, đáng yêu và xinh đẹp

- Faye: Lòng trung thành và niềm tin

- Eleanor: Ánh sáng chói lọi/ tia nắng

- Clara/ Claire: Nổi tiếng và rực rỡ

- Anne (tiếng Do Thái): ân sủng được ban tặng

- Evelyn: nguồn gốc từ Norman, họ của người Anh.

- Emma (phổ biến vào những năm 1880): vạn năng

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

- Adelaide/ Adelia: người phụ nữ có xuất thân cao quý

- Ariadne/Ariadne: rất cao quý, thánh thiện

- Cleopatra: vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập

- Donna/ Genevieve/ Ladonna: tiểu thư

- Elysia/ Helga: được ban/ chúc phước

- Meliora: tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn

- Olwen: dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)

- Pandora: được ban phước (trời phú) toàn diện

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa thành công

- Yashashree: Nữ thần thành công

Tên tiếng Anh hay cho nữ với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

- Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

- Beatrix: hạnh phúc, được ban phước

- Helen: mặt trời, người tỏa sáng

- Serena: tĩnh lặng, thanh bình

Tên tiếng Anh hay cho nữ theo dáng vẻ bề ngoài

- Amabel/Amanda/ Amelinda/ Annabelle/ Doris/ Isolde/ Mabel/ Miranda: xinh đẹp/ đáng yêu

- Charmaine/Sharmaine: quyến rũ

- Christabel: người Công giáo xinh đẹp

- Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ

- Drusilla: mắt long lanh như sương

- Eirian/Arian: rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

- Kaylin: người xinh đẹp và mảnh dẻ