Bạn đang có dự định thi chứng chỉ tiếng Anh B1 để phục vụ cho mục tiêu học tập, công việc, du học hay định cư? Một trong những câu hỏi đầu tiên mà bạn cần tìm hiểu chính là chi phí thi B1 tiếng Anh. Bởi lẽ, chi phí này có thể ảnh hưởng đến ngân sách của bạn và kế hoạch học tập. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về bảng giá thi B1 tiếng Anh mới nhất, những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, cách tiết kiệm hiệu quả cũng như những lưu ý quan trọng khi đăng ký thi.
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi B1 tiếng Anh
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi B1 tiếng Anh như:
Bảng quy đổi bằng tiếng Anh B1 sang IELTS
Theo quy định của Bộ GD trong Thông tư 15/2014/TT-BGDĐT), bằng B1 - bằng ngoại ngữ bậc 3 được quy đổi thành 4.0 - 4.5 IELTS. 
Dưới đây là bảng quy đổi các loại bằng tiếng Anh 6 bậc sang IELTS.
KNLNN 6 bậc Việt Nam (VSTEP) 
Quy đổi điểm giữa B1 và IELTS hay quy đổi IELTS sang CEFR chỉ là một phương tiện tham khảo, giúp bạn tự đánh giá trình độ Tiếng Anh của mình một cách chi tiết. Mỗi chứng chỉ có mục đích và tiêu chí đánh giá khác nhau. 
Bật mí bí kíp vượt qua kỳ thi B1 tiếng Anh với chi phí thấp
Để vượt qua kỳ thi B1 tiếng Anh với chi phí thấp, bạn có thể áp dụng những bí kíp sau:
Với những bí kíp trên, bạn có thể vượt qua kỳ thi B1 tiếng Anh một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về chi phí thi chứng chỉ tiếng Anh B1, phân tích chi tiết các khoản phí liên quan, so sánh phí thi B1 tiếng Anh tại các trung tâm uy tín, cách tiết kiệm chi phí thi B1 tiếng Anh hiệu quả, yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi B1 tiếng Anh, lưu ý quan trọng khi lựa chọn địa điểm thi, hướng dẫn thanh toán phí thi B1 tiếng Anh online, cập nhật thông tin về chính sách miễn giảm phí thi B1 tiếng Anh, thủ tục đăng ký thi B1 tiếng Anh chi tiết, bật mí bí kíp vượt qua kỳ thi B1 tiếng Anh với chi phí thấp. Hy vọng rằng những thông tin và bí kíp trong bài viết sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi B1 tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!
Xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Việc học tiếng Đức ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm từ xã hội, chính vì vậy nên ngày càng có nhiều trung tâm tiếng Đức xuất hiện. Chi phí học tiếng Đức sẽ phụ thuộc vào từng trình độ, quy mô lớp học cũng như giáo viên giảng dạy. Để học tiếng Đức B1 thì trước đó bạn phải hoàn thành trình độ A1 và A2, nên chi phí học tập ở trình độ này sẽ có hai trường hợp khác nhau:
- Khi bạn chưa từng học qua tiếng Đức bạn phải học từ đầu đến cuối, tức là bạn sẽ phải theo học các khóa học từ A1 - A2 rồi B1. Bạn có thể lựa chọn học trọn gói từ A1 đến B1 thông qua chương trình học của mỗi trung tâm. Thông thường, tổng chi phí bao gồm sẽ bao gồm: chi phí học tiếng Đức A1 (khoảng 8 - 9 triệu); chi phí học tiếng Đức A2 (khoảng 8 - 9 triệu); chi phí học tiếng Đức B1 (khoảng 10 - 12 triệu). Như vậy, tổng chi phí cho một người không biết tiếng Đức sẽ vào khoảng 24 - 30 triệu/khóa.
- Với người đã có nền tảng tiếng Đức và có chứng chỉ tiếng Đức A2 trở lên thì chi phí sẽ giảm xuống, bạn chỉ cần học khóa học Tiếng Đức B1 khoảng 10 - 12 triệu. Tùy theo từng trung tâm, chương trình đào tạo, chương trình khuyến mãi hay ưu đãi dành cho học viên mà chi phí sẽ khác nhau.
2. Chi phí thi văn bằng tiếng Đức B1
Hiện tại ở có rất nhiều văn bằng tiếng Đức mà bạn có thể lựa chọn để thì tùy theo nhu cầu của bạn. Sau đây là chi phí thi trình độ B1 của một số văn bằng tiếng Đức phổ biến:
- Đối với thí sinh đã đăng ký học ở viện Goethe trong vòng 6 tháng:
Chứng chỉ TestDaF: Chi phí cho một lần thi TestDaF là khoảng 105 Euro/ 4 kỹ năng.
Chứng chỉ telc: Thi telc sẽ mất khoảng 4.000.000 VNĐ/ 2 phần thi Nói và Viết.
Chứng chỉ ÖSD: Chi phí của kỳ thi trình độ B1: 3.500.000/ 4 kỹ năng.
Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho thắc mắc của bạn về chi phí học tiếng Đức B1. Hãy theo dõi HALLO để không bỏ lỡ những thông tin mới nhất về vấn đề học tiếng Đức.
Cập nhật thông tin về chính sách miễn giảm phí thi B1 tiếng Anh
Để tiết kiệm chi phí khi thi B1 tiếng Anh, bạn nên cập nhật thông tin về các chính sách miễn giảm phí từ các đơn vị tổ chức thi. Một số chính sách phổ biến có thể bao gồm:
Việc cập nhật thông tin về các chính sách miễn giảm phí sẽ giúp bạn chọn lựa đơn vị tổ chức thi phù hợp và tiết kiệm chi phí.
Đánh giá khả năng ngôn ngữ của người có chứng chỉ Tiếng Anh B1
Một cơ sở quan trọng để đánh giá bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu đó là khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh. Người có trình độ Tiếng Anh B1 theo cả hai khung tham chiếu VSTEP và CEFR sẽ có khả năng áp dụng tiếng Anh vào các tình huống như sau:
Người học có khả năng nghe hiểu và diễn đạt tốt về các vấn đề xoay quanh cuộc sống thường gặp.
Khi có chứng chỉ B1, bạn có khả năng giải quyết các tình huống đời thường khi sống ở một nước giao tiếp bằng Tiếng Anh..
Nếu đạt trình độ B1, bạn có khả năng viết thư, viết một bài Tiếng Anh về chủ đề quen thuộc.
Bạn có thể viết thư, soạn email đơn giản khi ở trình độ Tiếng Anh B1
Có mấy loại chứng chỉ Tiếng Anh B1?
Để có cơ sở kết luận bằng B1 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một chút về tấm bằng B1 này. Tại Việt Nam, có 2 loại chứng chỉ B1 được công nhận là Khung tham chiếu Châu Âu và Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ của Bộ Giáo dục Việt Nam.
Bằng B1 theo tham chiếu Châu Âu:
Khung tham chiếu Châu Âu (The Common European Framework of Reference for Languages - CEFR) là một tiêu chuẩn quốc tế đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Khung này có tổng 6 bậc, thứ tự từ thấp đến cao, lần lượt là A1, A2, B1, B2, C1, C2. Chứng chỉ B1 là bậc thứ 3 trên tổng 6 bậc, ở giữa của thang đánh giá Khung tham chiếu và được xem là trung cấp.
Những người đạt mức độ B1 được đánh giá có khả năng và sử dụng được ngôn ngữ trong các bối cảnh giao tiếp cơ bản. Không những thế, họ có đủ nền tảng về từ vựng và tư duy tiếp tục nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình.
B1 theo khung tham chiếu Châu Âu
Bằng B1 do nội bộ Bộ Giáo dục - Đào tạo công nhận (VSTEP):
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ theo khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Bộ Giáo dục Việt Nam, được tổ chức lần đầu tiên vào năm 2015. Và hiển nhiên, chứng chỉ B1 VSTEP chỉ có giá trị tại Việt Nam.
Chứng chỉ B1 theo khung đánh giá của Bộ Giáo dục Việt Nam
Hai loại bằng này có giá trị tương đương nhau ở Việt Nam. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt như:
Bài thi VSTEP được đánh giá dễ hơn so với PET: VSTEP được xây dựng cho đối tượng sau trung học phổ thông, hiện đang được sử dụng ở phạm vi toàn quốc. Trong khi đó, bằng B1 theo CEFR được nhận định khó hơn do được chấm điểm theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bằng B1 Châu Âu phù hợp với những bạn nào làm việc ở môi trường quốc tế: Nếu có mục đích định cư, học tập và làm việc ở nước ngoài, bạn nên cân nhắc thi chứng chỉ B1 theo khung tham chiếu Châu Âu. Chứng chỉ này được công nhận ở nhiều nước trên thế giới và có khả năng đánh giá được trình độ giao tiếp tiếng Anh một cách rõ rệt hơn. Trong khi bằng B1 theo Bộ Giáo dục Việt Nam chỉ được công nhận bởi các tổ chức trong nước.